Chinese to Vietnamese

How to say 你开口说句话嘛,讲个道理出来是不是 in Vietnamese?

Bạn có nói điều gì đó, cho tôi biết một sự thật, phải không

More translations for 你开口说句话嘛,讲个道理出来是不是

这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
Are you thirsty or hungry  🇬🇧🇨🇳  你是口渴還是饑餓
讲话  🇭🇰🇨🇳  講話
你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒
你在干嘛  🇨🇳🇨🇳  你在幹嘛
Youre a girl, arent you  🇬🇧🇨🇳  你是個女孩,不是嗎
不要讲广东话了  🇨🇳🇨🇳  不要講廣東話了
ๆฝไม่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  不是
Isnt  🇬🇧🇨🇳  不是
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
จริงหรือเปล่า  🇹🇭🇨🇳  是真還是不是
嘛嘛来你现在不上班呀好久回来回来早点他来吗?这个不知道是啊不上小孩放假吧他来我就不回去我们俩现在在闹离婚啊|怎么样嘛  🇨🇳🇨🇳  嘛嘛來你現在不上班呀好久回來回來早點他來嗎? 這個不知道是啊不上小孩放假吧他來我就不回去我們倆現在在鬧離婚啊|怎麼樣嘛
怎么不说话  🇹🇭🇨🇳  [
No, he isnt  🇬🇧🇨🇳  不,他不是
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
在干嘛在干嘛  🇨🇳🇨🇳  在幹嘛在幹嘛
Wont you  🇬🇧🇨🇳  不是嗎
Dont you  🇬🇧🇨🇳  不是嗎
Im not  🇬🇧🇨🇳  我不是
ですよね  🇯🇵🇨🇳  不是嗎

More translations for Bạn có nói điều gì đó, cho tôi biết một sự thật, phải không

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半