| Which VAT not included 🇬🇧 | 🇨🇳 不包括哪些加值稅 | ⏯ |
| My sister has a new purse, my sister has a new purse 🇬🇧 | 🇨🇳 我妹妹有一個新錢包,我妹妹有一個新錢包 | ⏯ |
| Does it include eggs 🇬🇧 | 🇨🇳 包括雞蛋嗎 | ⏯ |
| where is my package 🇬🇧 | 🇨🇳 我的包裹呢 | ⏯ |
| 那包子是谁 🇨🇳 | 🇨🇳 那包子是誰 | ⏯ |
| Draw I have school bag 🇬🇧 | 🇨🇳 畫我有書包 | ⏯ |
| Better 🇬🇧 | 🇨🇳 更好 | ⏯ |
| 起床了,天亮了,快点起来吃早饭,包子馒头稀饭给你包 🇨🇳 | 🇨🇳 起床了,天亮了,快點起來吃早飯,包子饅頭稀飯給你包 | ⏯ |
| which not included VAT 🇬🇧 | 🇨🇳 不包括加值稅 | ⏯ |
| package is thow away yesterday 🇬🇧 | 🇨🇳 包是昨天離開 | ⏯ |
| Пока что не упаковал выйти 🇷🇺 | 🇨🇳 我還沒打包呢 | ⏯ |
| 能做到红包不 🇨🇳 | 🇨🇳 能做到紅包不 | ⏯ |
| Z m hungry. A. Here you are C. Have some water E. Have some bread 🇬🇧 | 🇨🇳 Z 餓了。答:這裡是C。有一些水E。吃點麵包 | ⏯ |
| En su cuarto hay una cinta de embalaje 🇪🇸 | 🇨🇳 他房間裡有一個包裝膠帶 | ⏯ |
| สามารถดีค่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 可以更好 | ⏯ |
| They have, m see m backpacks 🇬🇧 | 🇨🇳 他們有,我看我背包 | ⏯ |
| 礼包背you ok有中国 🇨🇳 | 🇨🇳 禮包背you ok有中國 | ⏯ |
| Noodles with chicken and vegetables and spicy, and one egg package 🇬🇧 | 🇨🇳 麵條配雞肉、蔬菜和辛辣,一個雞蛋包 | ⏯ |
| 我给你发个红包,别去了 🇨🇳 | 🇨🇳 我給你發個紅包,別去了 | ⏯ |
| Where is they going for lunch 🇬🇧 | 🇨🇳 他們去哪裡吃午飯 | ⏯ |
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
| Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
| Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
| Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
| Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
| Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |