Chinese to Vietnamese

How to say 能不能换一个 in Vietnamese?

Chúng tôi có thể thay đổi nó

More translations for 能不能换一个

Must not  🇬🇧🇨🇳  不能
你能不能送我一个皮肤啊?求求你了。  🇨🇳🇨🇳  你能不能送我一個皮膚啊? 求求你了。
能做到红包不  🇨🇳🇨🇳  能做到紅包不
can you play the pi pa  🇬🇧🇨🇳  你能玩一下皮
Can you say again  🇬🇧🇨🇳  你能再說一遍嗎
Menu  🇬🇧🇨🇳  功能表
Could you do  🇬🇧🇨🇳  你能嗎
he can speak Enging,cant he  🇬🇧🇨🇳  他會說英語,他不能
P.D. I cant make it in time  🇬🇧🇨🇳  警方。我不能及時來
お世話になっております。この方が把握できてない為、保険申請進みません  🇯🇵🇨🇳  非常感謝。 因為我不能理解這一點,我不能繼續我的保險申請
I still cant tell you love  🇬🇧🇨🇳  我仍然不能告訴你愛
بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能这样两种态度
Probably bill  🇬🇧🇨🇳  可能帳單
กินอิ่มแล้วคุณล่ะกินหรือยัง  🇹🇭🇨🇳  你能吃嗎
Practice makes perfect  🇬🇧🇨🇳  熟能生巧
いや私はどこが悪いのか説明してもらえますか  🇯🇵🇨🇳  不,你能解釋一下出了什麼問題嗎
No. He cant handle long distance relationship  🇬🇧🇨🇳  不。他不能處理遠距離的關係
Because I cant go online in the middle of the night  🇬🇧🇨🇳  因為我不能在半夜上網
They may decide not to have children  🇬🇧🇨🇳  他們可能決定不生孩子
سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能给我们这种压力

More translations for Chúng tôi có thể thay đổi nó

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功