Chinese to Vietnamese
Tonight, tonight 🇬🇧 | 🇨🇳 今晚,今晚 | ⏯ |
こんばんはこんばんは 🇯🇵 | 🇨🇳 晚上好,晚上好 | ⏯ |
supperbkessed 🇬🇧 | 🇨🇳 晚餐 | ⏯ |
ご安全に 🇯🇵 | 🇨🇳 安全 | ⏯ |
install 🇬🇧 | 🇨🇳 安裝 | ⏯ |
앤디 🇰🇷 | 🇨🇳 安 迪 | ⏯ |
宝宝名字叫刘艺馨 🇨🇳 | 🇨🇳 寶寶名字叫劉藝馨 | ⏯ |
Go the night 🇬🇧 | 🇨🇳 去晚上 | ⏯ |
Good evening 🇬🇧 | 🇨🇳 晚上好 | ⏯ |
มันดึกแล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 很晚了 | ⏯ |
Diane 🇬🇧 | 🇨🇳 黛 安 娜 | ⏯ |
Be safe 🇬🇧 | 🇨🇳 安全點 | ⏯ |
Christmas Eve, I wish you peace and happiness 🇬🇧 | 🇨🇳 平安夜,祝你平安幸福 | ⏯ |
希望你也是一直对宝宝们好 🇬🇧 | 🇨🇳 · | ⏯ |
หกค่ำคืนครับประมาณหนึ่ง 🇹🇭 | 🇨🇳 六晚約一 | ⏯ |
supper bless 🇬🇧 | 🇨🇳 晚餐祝福 | ⏯ |
supperblessed 🇬🇧 | 🇨🇳 晚餐祝福 | ⏯ |
cough last night 🇬🇧 | 🇨🇳 昨晚咳嗽 | ⏯ |
安全第一で作業をしてください 🇯🇵 | 🇨🇳 安全第一 | ⏯ |
Safely back home 🇬🇧 | 🇨🇳 安全回家 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |