Chinese to Vietnamese

How to say 你这里有没有那个?你懂的 in Vietnamese?

Anh có ở đây không? Bạn biết

More translations for 你这里有没有那个?你懂的

نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
Do you have a rare color  🇬🇧🇨🇳  你有稀有的顏色嗎
And you  🇬🇧🇨🇳  還有你
有缺的给你说  🇨🇳🇨🇳  有缺的給你說
Если у вас что-нибудь ещё  🇷🇺🇨🇳  如果你有別的
That fruit is good for your health  🇬🇧🇨🇳  那水果對你的健康有好處
何がありますか  🇯🇵🇨🇳  你有什麼
お金はもらいましたか  🇯🇵🇨🇳  你有錢嗎
U have line  🇬🇧🇨🇳  你有線嗎
А у вас есть чётки  🇷🇺🇨🇳  你有玫瑰
Can I have your mark  🇬🇧🇨🇳  能有你的記號嗎
Can I have your map  🇬🇧🇨🇳  能有你的地圖嗎
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
А у вас есть кольца с камнями  🇷🇺🇨🇳  你有石頭的戒指
You have a husband  🇬🇧🇨🇳  你有丈夫嗎
Just you and me  🇬🇧🇨🇳  只有你和我
You have only gold  🇬🇧🇨🇳  你只有金子
Do you have silver  🇬🇧🇨🇳  你有銀子嗎
У вас только бриллианты  🇷🇺🇨🇳  你只有鑽石
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗

More translations for Anh có ở đây không? Bạn biết

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白