Chinese to Vietnamese

How to say 卓哥 in Vietnamese?

Tôi là trogo

More translations for 卓哥

@黄文瑞 @影尚服饰:卓厂 @熊华 记得把帅哥们拉进来哟  🇨🇳🇨🇳  @黃文瑞 @影尚服飾:卓廠 @熊華 記得把帥哥們拉進來喲
Chicago, 2, 3, 50  🇬🇧🇨🇳  芝加哥,2,3,50
สวัสดีหนุ่มหล่อ  🇹🇭🇨🇳  你好 年輕 帥哥
Можно цена товара брат  🇷🇺🇨🇳  能把貨的價格哥
ตอนนี้หนุ่มหล่อกำลังทำอะไรอยู่  🇹🇭🇨🇳  現在帥哥們在幹什麼
你跟卓玛复谈的话 他们两个已经分了哦  🇨🇳🇨🇳  你跟卓瑪複談的話 他們兩個已經分了哦
朋友多的是朋友,哥不舔9,请勿扰  🇨🇳🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不舔9,請勿擾
朋友多的是朋友,哥不是舔9的,不要再打扰,我的承诺只给值得的人  🇨🇳🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不是舔9的,不要再打擾,我的承諾只給值得的人
亲,具体时效由物流实际情况确认哈~客服宝宝会催促快递小哥为您尽快送达呢,亲亲可以放心哈~  🇨🇳🇨🇳  親,具體時效由物流實際情況確認哈~客服寶寶會催促快遞小哥為您儘快送達呢,親親可以放心哈~

More translations for Tôi là trogo

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太