| Girlfriend takes a lot of selfies  🇬🇧 | 🇨🇳  女朋友需要很多自拍 | ⏯ | 
| Buscare otra chinita que me de amor  🇪🇸 | 🇨🇳  我會找到另一個愛我的小女孩 | ⏯ | 
| A friend was with me that tim e  🇬🇧 | 🇨🇳  一個朋友和我在一起 | ⏯ | 
| Can you be my girlfriend  🇬🇧 | 🇨🇳  你能成為我的女朋友嗎 | ⏯ | 
| โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น  🇹🇭 | 🇨🇳  好吧,我要給我的朋友,我讓我 | ⏯ | 
| I want the perfect one  🇬🇧 | 🇨🇳  我想要一個完美的 | ⏯ | 
| Find me all the time  🇬🇧 | 🇨🇳  一直找我 | ⏯ | 
| I dont have boyfriend  🇬🇧 | 🇨🇳  我沒有男朋友 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Will you make me your girlfriend  🇬🇧 | 🇨🇳  你能讓我成為你的女朋友嗎 | ⏯ | 
| 第一个问题,你最好的朋友是  🇨🇳 | 🇨🇳  第一個問題,你最好的朋友是 | ⏯ | 
| Because I had one girl friend,  we parted and then I had many friends always and didn’t try to Marry  🇬🇧 | 🇨🇳  因為我有一個女朋友,我們分手了,然後我有很多朋友,並沒有試圖結婚 | ⏯ | 
| How are you my friend   🇬🇧 | 🇨🇳  我的朋友,你好嗎 | ⏯ | 
| This is my friend, shes  🇬🇧 | 🇨🇳  這是我的朋友,她 | ⏯ | 
| 我找到这个地址发吗?我那个地址发错了  🇨🇳 | 🇨🇳  我找到這個位址發嗎? 我那個位址發錯了 | ⏯ | 
| I have 1 child but my boyfriend left me  🇬🇧 | 🇨🇳  我有一個孩子,但我男朋友離開了我 | ⏯ | 
| No boyfriend  🇬🇧 | 🇨🇳  沒有男朋友 | ⏯ | 
| 一个和我一  🇨🇳 | 🇨🇳  一個和我一 | ⏯ | 
| beautiful girls  🇬🇧 | 🇨🇳  美麗的女孩 | ⏯ | 
| thank you for accepting my friend :)  🇬🇧 | 🇨🇳  謝謝你接受我的朋友:) | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我在考慮這個模型 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |