Chinese to Vietnamese

How to say 我们这个小朋友要找一个美女 in Vietnamese?

Người bạn nhỏ của chúng tôi đang tìm kiếm một người phụ nữ xinh đẹp

More translations for 我们这个小朋友要找一个美女

Girlfriend takes a lot of selfies  🇬🇧🇨🇳  女朋友需要很多自拍
Buscare otra chinita que me de amor  🇪🇸🇨🇳  我會找到另一個愛我的小女孩
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起
Can you be my girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能成為我的女朋友嗎
โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น  🇹🇭🇨🇳  好吧,我要給我的朋友,我讓我
I want the perfect one  🇬🇧🇨🇳  我想要一個完美的
Find me all the time  🇬🇧🇨🇳  一直找我
I dont have boyfriend  🇬🇧🇨🇳  我沒有男朋友
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Will you make me your girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能讓我成為你的女朋友嗎
第一个问题,你最好的朋友是  🇨🇳🇨🇳  第一個問題,你最好的朋友是
Because I had one girl friend, we parted and then I had many friends always and didn’t try to Marry  🇬🇧🇨🇳  因為我有一個女朋友,我們分手了,然後我有很多朋友,並沒有試圖結婚
How are you my friend   🇬🇧🇨🇳  我的朋友,你好嗎
This is my friend, shes  🇬🇧🇨🇳  這是我的朋友,她
我找到这个地址发吗?我那个地址发错了  🇨🇳🇨🇳  我找到這個位址發嗎? 我那個位址發錯了
I have 1 child but my boyfriend left me  🇬🇧🇨🇳  我有一個孩子,但我男朋友離開了我
No boyfriend  🇬🇧🇨🇳  沒有男朋友
一个和我一  🇨🇳🇨🇳  一個和我一
beautiful girls  🇬🇧🇨🇳  美麗的女孩
thank you for accepting my friend :)  🇬🇧🇨🇳  謝謝你接受我的朋友:)

More translations for Người bạn nhỏ của chúng tôi đang tìm kiếm một người phụ nữ xinh đẹp

Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功