Chinese to Vietnamese
| Gong cha 🇬🇧 | 🇨🇳 貢查 | ⏯ | 
| Check MG5 🇬🇧 | 🇨🇳 檢查 MG5 | ⏯ | 
| check flle 🇬🇧 | 🇨🇳 檢查 flle | ⏯ | 
| ねずみ 🇯🇵 | 🇨🇳 老鼠 | ⏯ | 
| Old man 🇬🇧 | 🇨🇳 老人 | ⏯ | 
| Laos 🇬🇧 | 🇨🇳 老撾 | ⏯ | 
| vintage 🇬🇧 | 🇨🇳 老式 | ⏯ | 
| 老板 🇨🇳 | 🇨🇳 老闆 | ⏯ | 
| old Invoice :ontrol + H Check TS Lookup 🇬🇧 | 🇨🇳 舊發票 :ontrol = H 檢查 TS 查找 | ⏯ | 
| Anti aging 🇬🇧 | 🇨🇳 抗老化 | ⏯ | 
| 曹老板 🇨🇳 | 🇨🇳 曹老闆 | ⏯ | 
| Oh, man check 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,夥計檢查 | ⏯ | 
| Two man check 🇬🇧 | 🇨🇳 兩個人檢查 | ⏯ | 
| 老师,对吗 🇨🇳 | 🇨🇳 老師,對嗎 | ⏯ | 
| 圣诞老人 🇨🇳 | 🇨🇳 聖誕老人 | ⏯ | 
| I am Charlie, son 🇬🇧 | 🇨🇳 我是查理,兒子 | ⏯ | 
| 今天去检查身体 🇪🇸 | 🇨🇳 A . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . | ⏯ | 
| 今天去检查身体 🇨🇳 | 🇨🇳 今天去檢查身體 | ⏯ | 
| سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ | 
| سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ | 
| học viết chữ 🇻🇳 | 🇨🇳 學會寫信 | ⏯ | 
| học viết chữ ba ba 🇻🇳 | 🇨🇳 學會寫三個字 | ⏯ | 
| tập viết chữ hán ngữ 🇻🇳 | 🇨🇳 拼音腳本 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |