Chinese to Vietnamese
너정말예쁘다 🇰🇷 | 🇨🇳 你真漂亮 | ⏯ |
我爱你 🇨🇳 | 🇨🇳 我愛你 | ⏯ |
我爱你 🇬🇧 | 🇨🇳 ·000年 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
You are cute 🇬🇧 | 🇨🇳 你很可愛 | ⏯ |
爱人等你 🇨🇳 | 🇨🇳 愛人等你 | ⏯ |
真正爱你的人,也从来不需要你的委曲求全 🇨🇳 | 🇨🇳 真正愛你的人,也從來不需要你的委曲求全 | ⏯ |
見てもいい 🇯🇵 | 🇨🇳 你可以看看 | ⏯ |
คุณคงจะเข้าใจ 🇹🇭 | 🇨🇳 你可能明白 | ⏯ |
Well, you can earn 🇬🇧 | 🇨🇳 嗯,你可以賺 | ⏯ |
Truth 🇬🇧 | 🇨🇳 真理 | ⏯ |
七妹,我是真的很爱你,真想真想得到你但是我的爱只能在心里,心里默默祝福你一生平平安安,每天都开心都快乐 🇨🇳 | 🇨🇳 七妹,我是真的很愛你,真想真想得到你但是我的愛只能在心裡,心裡默默祝福你一生平平安安,每天都開心都快樂 | ⏯ |
我爱你中国 🇨🇳 | 🇨🇳 我愛你中國 | ⏯ |
我还爱你❤ 🇨🇳 | 🇨🇳 我還愛你❤ | ⏯ |
Very respectable of you 🇬🇧 | 🇨🇳 非常可敬的你 | ⏯ |
Can i see you 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以 見你嗎 | ⏯ |
本気 🇯🇵 | 🇨🇳 認真的 | ⏯ |
真的吗 🇨🇳 | 🇨🇳 真的嗎 | ⏯ |
我爱你瞿思颀 🇨🇳 | 🇨🇳 我愛你瞿思頎 | ⏯ |
Vous pouvez répéter sil vous plaît 🇫🇷 | 🇨🇳 你可以重複一遍 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |