Vietnamese to Chinese

How to say Em lọ lem in Chinese?

灰姑娘

More translations for Em lọ lem

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見

More translations for 灰姑娘

ผ้าสีเทาหมายถึงอะไรพระโหล  🇹🇭🇨🇳  灰色布是什麼意思