| Can you guess my age 🇬🇧 | 🇨🇳 你能猜出我的年齡嗎 | ⏯ |
| You walked down 🇬🇧 | 🇨🇳 你走下來了 | ⏯ |
| Because ive understood that it is, a white gold 🇬🇧 | 🇨🇳 因為我明白這是一顆白金 | ⏯ |
| Lets see you tomorrow 🇬🇧 | 🇨🇳 我們明天見 | ⏯ |
| What is that 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼 | ⏯ |
| the wintertime is back. you could see it 🇬🇧 | 🇨🇳 冬天又回來了。你可以看到它 | ⏯ |
| where is it 🇬🇧 | 🇨🇳 在哪裡 | ⏯ |
| Actually it’s my problem that I always say ... You don’t take my words seriously 🇬🇧 | 🇨🇳 其實這是我的問題,我總是說...你不認真對待我的話 | ⏯ |
| Oh, I dont know my address because it is on English 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,我不知道我的位址,因為它是英文的 | ⏯ |
| down 🇬🇧 | 🇨🇳 向下 | ⏯ |
| What time it is 🇬🇧 | 🇨🇳 現在是什麼時間 | ⏯ |
| Is it available now 🇬🇧 | 🇨🇳 現在是否可用 | ⏯ |
| How much is it 🇬🇧 | 🇨🇳 多少錢 | ⏯ |
| Who knew that tell me my 🇬🇧 | 🇨🇳 誰知道告訴我的 | ⏯ |
| Tell me what you let it go for right now, its not near that much Im, I cant pay that much for it 🇬🇧 | 🇨🇳 告訴我你現在放它是為了什麼,我並沒有那麼多,我付不了那麼多錢 | ⏯ |
| My name is changed 🇬🇧 | 🇨🇳 我的名字被更改了 | ⏯ |
| My back is sweating 🇬🇧 | 🇨🇳 我的背在出汗 | ⏯ |
| where is my package 🇬🇧 | 🇨🇳 我的包裹呢 | ⏯ |
| Lets go 🇬🇧 | 🇨🇳 我們走吧 | ⏯ |
| Lets see 🇬🇧 | 🇨🇳 我看看 | ⏯ |
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
| Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
| Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
| Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |