| đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
| Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
| Ok 🇬🇧 | 🇨🇳 還行 | ⏯ |
| ok 🇬🇧 | 🇨🇳 還行 | ⏯ |
| Its ok 🇬🇧 | 🇨🇳 還行 | ⏯ |
| WeChat. Ok 🇬🇧 | 🇨🇳 微信。還行 | ⏯ |
| U ok 🇬🇧 | 🇨🇳 U 確定 | ⏯ |
| Ok, ok, I wont show the video 🇬🇧 | 🇨🇳 好吧,好吧,我不會看視頻的 | ⏯ |
| Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
| Oh its ok 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,沒關係 | ⏯ |
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
| Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| 野蛮凡凡OK 🇨🇳 | 🇨🇳 野蠻凡凡OK | ⏯ |
| Tomorrow call me 🇬🇧 | 🇨🇳 明天給我打電話 | ⏯ |
| 明天打扫卫生 🇨🇳 | 🇨🇳 明天打掃衛生 | ⏯ |
| ので 🇯🇵 | 🇨🇳 所以 | ⏯ |
| Lets see you tomorrow 🇬🇧 | 🇨🇳 我們明天見 | ⏯ |
| Ok, ok, I wont show the video 🇬🇧 | 🇨🇳 好吧,好吧,我不會看視頻的 | ⏯ |
| 好戏吧 🇨🇳 | 🇨🇳 好戲吧 | ⏯ |
| So, p 🇬🇧 | 🇨🇳 所以,p | ⏯ |
| I have good kids so I spoil them 🇬🇧 | 🇨🇳 我有好孩子,所以我寵壞了他們 | ⏯ |
| Enjoy so soon 🇬🇧 | 🇨🇳 好好享受吧 | ⏯ |
| 明天见 🇨🇳 | 🇨🇳 明天見 | ⏯ |
| 今日も明日も 🇯🇵 | 🇨🇳 今天和明天 | ⏯ |
| I am going to, last week, gosh 🇬🇧 | 🇨🇳 我打算,上周,天哪 | ⏯ |
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
| Tomorrow coming 🇬🇧 | 🇨🇳 明天就來 | ⏯ |
| 내일은 하루종일 핸드폰 안볼꺼야 🇰🇷 | 🇨🇳 我明天一整天都不看我的手機 | ⏯ |
| Because you are all I have, so I have nothing 🇬🇧 | 🇨🇳 因為你是我所有的一切,所以我一無所有 | ⏯ |
| Im not out tomorrow, yes 🇬🇧 | 🇨🇳 我明天不出去,是的 | ⏯ |
| 今日も明日も仕事 🇯🇵 | 🇨🇳 今天和明天工作 | ⏯ |
| โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น 🇹🇭 | 🇨🇳 好吧,我要給我的朋友,我讓我 | ⏯ |
| 今日は朝まで飲もう 🇯🇵 | 🇨🇳 今天我們喝到早上吧 | ⏯ |