Chinese to Vietnamese

How to say 你好你好,请问你从哪里来啊 in Vietnamese?

Xin chào, xin vui lòng hỏi bạn nơi bạn đến từ đâu

More translations for 你好你好,请问你从哪里来啊

ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好
Привет, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Приветик, приветик  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Hello, hello  🇬🇧🇨🇳  你好,你好
Hello, please ask where you  🇬🇧🇨🇳  你好,請問你在哪裡
Привет, мам, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,媽媽,你好
你好啊,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好啊,你叫什麼名字
Привет  🇷🇺🇨🇳  你好
Hello  🇬🇧🇨🇳  你好
hello  🇬🇧🇨🇳  你好
Здравствуйте  🇷🇺🇨🇳  你好
こんにちは  🇯🇵🇨🇳  你好
สวัสดี  🇹🇭🇨🇳  你好
Hi  🇬🇧🇨🇳  你好
你好啊!  🇭🇰🇨🇳  您好
你从哪来的  🇨🇳🇨🇳  你從哪來的
How are you  🇬🇧🇨🇳  你好嗎
Hello her  🇬🇧🇨🇳  你好,她
你好吗  🇨🇳🇨🇳  你好嗎
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看

More translations for Xin chào, xin vui lòng hỏi bạn nơi bạn đến từ đâu

Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_