Chinese to Vietnamese

How to say 你先忙吧 in Vietnamese?

Anh bận rồi

More translations for 你先忙吧

まだ忙しい  🇯🇵🇨🇳  你還很忙嗎
こんにちは  🇯🇵🇨🇳  你好,先生
Talk to you first  🇬🇧🇨🇳  先和你談談
Хорошо, а я вообще, а всё сначала посмотрим, ага, коля  🇷🇺🇨🇳  好吧,我先看看,是的,嬰兒車
那你先出来呀  🇨🇳🇨🇳  那你先出來呀
苗苗不忙  🇭🇰🇨🇳  苗苗不忙
Im leaving it up to you then  🇬🇧🇨🇳  那我就留給你吧
ちょっと先に行ってて  🇯🇵🇨🇳  先走
First  🇬🇧🇨🇳  首先
まず  🇯🇵🇨🇳  首先
Mr  🇬🇧🇨🇳  先生
你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的
です是非  🇯🇵🇨🇳  來吧
Do it  🇬🇧🇨🇳  做吧
Bar  🇬🇧🇨🇳  酒吧
Go do it  🇬🇧🇨🇳  去做吧
好戏吧  🇨🇳🇨🇳  好戲吧
ซะว่าติ๊กคะ  🇹🇭🇨🇳  看看吧
干活吧  🇨🇳🇨🇳  幹活吧
凑合吧  🇨🇳🇨🇳  湊合吧

More translations for Anh bận rồi

Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_