| トリニティ  🇯🇵 | 🇨🇳  三一 | ⏯ | 
| สามเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭 | 🇨🇳  金三角 | ⏯ | 
| 对应纸上三个答案  🇨🇳 | 🇨🇳  對應紙上三個答案 | ⏯ | 
| 第三个你最喜欢的球队  🇨🇳 | 🇨🇳  第三個你最喜歡的球隊 | ⏯ | 
| @毛毛虫:七姐戴上个眼镜就是三个学生样,姐妹三[呲牙][呲牙]  🇨🇳 | 🇨🇳  @毛毛蟲:七姐戴上個眼鏡就是三個學生樣,姐妹三[呲牙][呲牙] | ⏯ | 
| คุณอยู่ในสามเหลี่ยมทองคำหรือไม่  🇹🇭 | 🇨🇳  你在金三角嗎 | ⏯ | 
| học viết chữ ba ba  🇻🇳 | 🇨🇳  學會寫三個字 | ⏯ | 
| 第三个你最喜欢的球队?热火  🇨🇳 | 🇨🇳  第三個你最喜歡的球隊? 熱火 | ⏯ | 
| 给你们表演一个才艺  🇨🇳 | 🇨🇳  給你們表演一個才藝 | ⏯ | 
| ฉันไม่รู้ฉันเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭 | 🇨🇳  我不知道金三角 | ⏯ | 
| 给给过刚刚  🇨🇳 | 🇨🇳  給給過剛剛 | ⏯ | 
| 老挝金三角  🇹🇭 | 🇨🇳  《 芬莊 ] | ⏯ | 
| 我给你发个红包,别去了  🇨🇳 | 🇨🇳  我給你發個紅包,別去了 | ⏯ | 
| We have bought before three glasses before  🇬🇧 | 🇨🇳  我們以前買過三杯 | ⏯ | 
| 三井住友からこの秋山さんに  🇯🇵 | 🇨🇳  從三井住友到秋山 | ⏯ | 
| 给爸爸找一个,别怕,淡定哦  🇨🇳 | 🇨🇳  給爸爸找一個,別怕,淡定哦 | ⏯ | 
| ฉันอยู่ในเขตเศรษฐกิจพิเศษสามเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭 | 🇨🇳  我在金三角經濟特區 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳 | 🇨🇳  三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| What is on the last day of March  🇬🇧 | 🇨🇳  三月的最後一天是什麼 | ⏯ | 
| ทำไมคุณเถอะส่งเงินให้ฉันตั้งสามอัน  🇹🇭 | 🇨🇳  你為什麼給我寄三個基金 | ⏯ | 
| học viết chữ ba ba  🇻🇳 | 🇨🇳  學會寫三個字 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳 | 🇨🇳  三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,我們付你錢 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  向公司交付貨物時 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |