| Jangan memasak makan malam  🇮🇩 | 🇨🇳  不要做晚餐 | ⏯ | 
| 说不要人  🇭🇰 | 🇨🇳  說不要人 | ⏯ | 
| みっともない  🇯🇵 | 🇨🇳  太可怕了 | ⏯ | 
| Too much meat last night  🇬🇧 | 🇨🇳  昨晚肉太多了 | ⏯ | 
| 不要讲广东话了  🇨🇳 | 🇨🇳  不要講廣東話了 | ⏯ | 
| Please Don’t to late than tomorrow  🇬🇧 | 🇨🇳  請不要比明天遲到 | ⏯ | 
| Dont go to work at someone elses house  🇬🇧 | 🇨🇳  不要去別人家工作 | ⏯ | 
| 頭はあまり必要ないのではないでしょうか  🇯🇵 | 🇨🇳  你不需要太多的頭,是嗎 | ⏯ | 
| Dont June  🇬🇧 | 🇨🇳  不要六月 | ⏯ | 
| Put dont APA  🇬🇧 | 🇨🇳  放不要APA | ⏯ | 
| They may decide not to have children  🇬🇧 | 🇨🇳  他們可能決定不生孩子 | ⏯ | 
| 什么时候走的都到了  🇨🇳 | 🇨🇳  什麼時候走的都到了 | ⏯ | 
| He wants you to work on that  🇬🇧 | 🇨🇳  他要你努力 | ⏯ | 
| Tu veux que je le charge et je le garde jusquà demain matin  🇫🇷 | 🇨🇳  你要我裝它,我會一直保留到明天早上 | ⏯ | 
| 古すぎてわからない  🇯🇵 | 🇨🇳  太老了,不知道 | ⏯ | 
| Tidak perlu memasak makan malam  🇮🇩 | 🇨🇳  不需要做飯 | ⏯ | 
| 能做到红包不  🇨🇳 | 🇨🇳  能做到紅包不 | ⏯ | 
| he can speak Enging,cant he  🇬🇧 | 🇨🇳  他會說英語,他不能 | ⏯ | 
| 叫他快过来,我要找他喝中国的二锅头  🇬🇧 | 🇨🇳  *, | ⏯ | 
| 到时候显示个别人说话,别人多少  🇨🇳 | 🇨🇳  到時候顯示個別人說話,別人多少 | ⏯ | 
| Em nhớ anh quá  🇻🇳 | 🇨🇳  我也想你 | ⏯ | 
| Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳 | 🇨🇳  情感之星是如此奇怪 | ⏯ | 
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳 | 🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳 | 🇨🇳  三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| Mua để vận chuyển kèm với  18 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  購買出貨18件 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳 | 🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  向公司交付貨物時 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ |