I dont have boyfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 我沒有男朋友 | ⏯ |
Because I had one girl friend, we parted and then I had many friends always and didn’t try to Marry 🇬🇧 | 🇨🇳 因為我有一個女朋友,我們分手了,然後我有很多朋友,並沒有試圖結婚 | ⏯ |
Can you be my girlfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 你能成為我的女朋友嗎 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
No boyfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 沒有男朋友 | ⏯ |
Will you make me your girlfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 你能讓我成為你的女朋友嗎 | ⏯ |
I have 1 child but my boyfriend left me 🇬🇧 | 🇨🇳 我有一個孩子,但我男朋友離開了我 | ⏯ |
How are you my friend 🇬🇧 | 🇨🇳 我的朋友,你好嗎 | ⏯ |
This is my friend, shes 🇬🇧 | 🇨🇳 這是我的朋友,她 | ⏯ |
โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น 🇹🇭 | 🇨🇳 好吧,我要給我的朋友,我讓我 | ⏯ |
Give you 200 yean ok my friend have there 🇬🇧 | 🇨🇳 給你200個,好吧,我的朋友有 | ⏯ |
คุณไม่มีแฟนหรอ 🇹🇭 | 🇨🇳 你有男朋友嗎 | ⏯ |
我喜欢你 🇨🇳 | 🇨🇳 我喜歡你 | ⏯ |
Gracias y a tu tambien pero soy triste sin ti.Te amo mi novia❤ 🇪🇸 | 🇨🇳 謝謝你和你,但是沒有你我很傷心。我愛你,我的女朋友❤ | ⏯ |
毛驴喜欢我 🇨🇳 | 🇨🇳 毛驢喜歡我 | ⏯ |
I like you i have a penis 🇬🇧 | 🇨🇳 我喜歡你 我有陰莖 | ⏯ |
Girlfriend takes a lot of selfies 🇬🇧 | 🇨🇳 女朋友需要很多自拍 | ⏯ |
thank you for accepting my friend :) 🇬🇧 | 🇨🇳 謝謝你接受我的朋友:) | ⏯ |
A friend was with me that tim e 🇬🇧 | 🇨🇳 一個朋友和我在一起 | ⏯ |
喜欢吗?暖不 🇨🇳 | 🇨🇳 喜歡嗎?暖不 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |