Chinese to Vietnamese

How to say 没事的,警察不会来查的 in Vietnamese?

Không sao, cảnh sát sẽ không kiểm tra

More translations for 没事的,警察不会来查的

;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
私の右の足が悪いのはひどいですか  🇯🇵🇨🇳  我的右腿不好是件可怕的事嗎
No, it wont  🇬🇧🇨🇳  不,不會的
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
没事干啊  🇨🇳🇨🇳  沒事幹啊
the police  🇬🇧🇨🇳  員警
Police officer  🇬🇧🇨🇳  員警
About ordering a pizza  🇬🇧🇨🇳  關於點披薩的事
P.D. I cant make it in time  🇬🇧🇨🇳  警方。我不能及時來
可以了没事。  🇨🇳🇨🇳  可以了沒事。
Wont be on the charge  🇬🇧🇨🇳  不會收費的
Fun creative things to do  🇬🇧🇨🇳  有趣的創意事情做
关于你和我的故事  🇨🇳🇨🇳  關於你和我的故事
ئۇنىڭ ئىشى يەتتە كۈندە تۈگەيدۇ  ug🇨🇳  她的事七天就完了
自分では悪いのは別のところだと思っていました  🇯🇵🇨🇳  我以為這是不好的是另外一回事
warning letter  🇬🇧🇨🇳  警告信
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
doing nothing is better than being busy doing nothing  🇬🇧🇨🇳  什麼都不做比無所事事好
Gong cha  🇬🇧🇨🇳  貢查
ئۇنىڭ ئىشىغا تەخمىنەن ئالتە يەتتە كۈن كېتىدۇ  ug🇨🇳  她的事大约需要六七天

More translations for Không sao, cảnh sát sẽ không kiểm tra

Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比