Vietnamese to Chinese

How to say Nói đua anh đấy in Chinese?

跟我说说话

More translations for Nói đua anh đấy

Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_

More translations for 跟我说说话

بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
怎么不说话  🇹🇭🇨🇳  [
说的什么话  🇨🇳🇨🇳  說的什麼話
说说  🇨🇳🇨🇳  說說
希望你说话算数  🇨🇳🇨🇳  希望你說話算數
Going With Me  🇬🇧🇨🇳  跟我走
我跟你讲  🇨🇳🇨🇳  我跟你講
再见该是我来说  🇨🇳🇨🇳  再見該是我來說
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
说不要人  🇭🇰🇨🇳  說不要人
You said video with me  🇬🇧🇨🇳  你跟我說錄影
到时候显示个别人说话,别人多少  🇨🇳🇨🇳  到時候顯示個別人說話,別人多少
有缺的给你说  🇨🇳🇨🇳  有缺的給你說
这种话可不是能乱说的...呃,或许我该用那些发腻的语气哄骗你,亲爱的,呃,我是说,不要再对我说喜欢了,hey,凑近点儿——我讨厌你  🇨🇳🇨🇳  這種話可不是能亂說的... 呃,或許我該用那些發膩的語氣哄騙你,親愛的,呃,我是說,不要再對我說喜歡了,hey,湊近點兒——我討厭你
我是说巴黎有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  我是說巴黎有什麼好玩的
年底了,只要拿我当朋友的,没钱的跟我说一声,让我知道,我不是一个人穷  🇨🇳🇨🇳  年底了,只要拿我當朋友的,沒錢的跟我說一聲,讓我知道,我不是一個人窮
你跟机车耶  🇨🇳🇨🇳  你跟機車耶
Follow me, dont want them gouging duchy  🇬🇧🇨🇳  跟我來,不要他們挖大公國
跟我不一样对吗  🇬🇧🇨🇳  []