Chinese to Vietnamese

How to say 要多久发车 in Vietnamese?

Mất bao lâu để đi

More translations for 要多久发车

how long will it land  🇬🇧🇨🇳  它將降落多久
How long does the exam week last  🇬🇧🇨🇳  考試周持續多久
How much time do you want to stay here  🇬🇧🇨🇳  你想在這裡呆多久
How long has you been working there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒工作多久了
How soon do we need to leave to beat traffic  🇬🇧🇨🇳  我們需要多久才能離開才能擊敗交通
How long will you stay in Pattaya  🇬🇧🇨🇳  您將在芭堤雅停留多久
How long is it going to take  🇬🇧🇨🇳  需要多長時間
日久天长  🇨🇳🇨🇳  日久天長
从北京到岳阳坐火车要多长时间  🇨🇳🇨🇳  從北京到岳陽坐火車要多長時間
从北京到岳阳坐火车需要多长时间  🇨🇳🇨🇳  從北京到岳陽坐火車需要多長時間
Girlfriend takes a lot of selfies  🇬🇧🇨🇳  女朋友需要很多自拍
頭はあまり必要ないのではないでしょうか  🇯🇵🇨🇳  你不需要太多的頭,是嗎
Much  🇬🇧🇨🇳  多
How long will it take for the food to get here  🇬🇧🇨🇳  食物到這兒需要多長時間
How far is it away if we wanted to get j  🇬🇧🇨🇳  如果我們想要j,還有多遠
More Sonia, daughter, and she didnt need  🇬🇧🇨🇳  更多的索尼婭,女兒,她不需要
发炎  🇭🇰🇨🇳  發炎
发现  🇭🇰🇨🇳  發現
发展  🇨🇳🇨🇳  發展
lots of  🇬🇧🇨🇳  很多

More translations for Mất bao lâu để đi

Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾