but I work in Lecong sometimes 🇬🇧 | 🇨🇳 但我有時在樂康工作 | ⏯ |
I live in Central Pattaya 🇬🇧 | 🇨🇳 我住在芭堤雅市中心 | ⏯ |
And i am alone 🇬🇧 | 🇨🇳 我獨自一人 | ⏯ |
Me caving in but I barely know you 🇬🇧 | 🇨🇳 我屈服了,但我幾乎不認識你 | ⏯ |
U live in Pattaya 🇬🇧 | 🇨🇳 你住在芭堤雅 | ⏯ |
I am carrying in the house even do today I am even carrying because of you 🇬🇧 | 🇨🇳 我背著房子,甚至做今天,我甚至背著因為你 | ⏯ |
But knowing that I am an ordinary woman 🇬🇧 | 🇨🇳 但知道我是一個普通的女人 | ⏯ |
It says American is 5, 25 and 36 in Chinese 🇬🇧 | 🇨🇳 報告說,美國人是5,25和36的中文 | ⏯ |
I am hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 我餓了 | ⏯ |
I am O 🇬🇧 | 🇨🇳 我是O | ⏯ |
I am yet 🇬🇧 | 🇨🇳 我還沒到 | ⏯ |
I love you Chinese 🇬🇧 | 🇨🇳 我愛你中文 | ⏯ |
I work near Lecong 🇬🇧 | 🇨🇳 我在樂康附近工作 | ⏯ |
good I am at home but I we soon go to bed now 🇬🇧 | 🇨🇳 好,我在家,但我我們很快就上床睡覺了 | ⏯ |
the word stripes means in chinese 🇬🇧 | 🇨🇳 條紋這個詞在漢語中的意思是 | ⏯ |
I am not a demon in my place where I am a man without ghosts at all. What do you mean 🇬🇧 | 🇨🇳 我不是一個惡魔在我的地方,我是一個沒有鬼的人。你是什麼意思 | ⏯ |
I will go in lol on God 🇬🇧 | 🇨🇳 我會去對上帝的笑 | ⏯ |
I don’t want them in my picture 🇬🇧 | 🇨🇳 我不想他們在我的照片中 | ⏯ |
P.D. I cant make it in time 🇬🇧 | 🇨🇳 警方。我不能及時來 | ⏯ |
《I Saw You Walking In The Rain 🇬🇧 | 🇨🇳 我看見你在雨中行走 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
dịch sang tiếng trung 🇻🇳 | 🇨🇳 翻譯成中文 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |