Chinese to Vietnamese

How to say 我等一下就在机场附近找一个酒店住下 in Vietnamese?

Tôi sẽ đợi và tìm một khách sạn gần sân bay

More translations for 我等一下就在机场附近找一个酒店住下

请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
have a rest  🇬🇧🇨🇳  休息一下
In hotel  🇬🇧🇨🇳  在酒店
neighborhood  🇬🇧🇨🇳  附近
Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
I looking for some dresses  🇬🇧🇨🇳  我在找一些衣服
I’m looking for some dresses  🇬🇧🇨🇳  我在找一些衣服
Find me all the time  🇬🇧🇨🇳  一直找我
ออขํโทดคะ  🇹🇭🇨🇳  打擾您一下
I work near Lecong  🇬🇧🇨🇳  我在樂康附近工作
次は何日ぐらいしてここに来れば良いですか  🇯🇵🇨🇳  下一天我該來這裡
你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎
can you play the pi pa  🇬🇧🇨🇳  你能玩一下皮
俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值.一下  🇨🇳🇨🇳  俺不是你可以截圖給我看下嗎? 等我看下是真的,我給你充值.一下
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
hotel  🇬🇧🇨🇳  酒店
駅の近く  🇯🇵🇨🇳  車站附近
You should have a rest  🇬🇧🇨🇳  你應該休息一下
半老板天下第一  🇨🇳🇨🇳  半老闆天下第一

More translations for Tôi sẽ đợi và tìm một khách sạn gần sân bay

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功