Chinese to Vietnamese

How to say 今天休息吗 in Vietnamese?

Bạn có một phần còn lại ngày hôm nay

More translations for 今天休息吗

have a rest  🇬🇧🇨🇳  休息一下
ไปวันนี้ไหม  🇹🇭🇨🇳  今天
You should have a rest  🇬🇧🇨🇳  你應該休息一下
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
24th and 25th government departments rest  🇬🇧🇨🇳  24日和25日政府部門休息
Esta tarde si  🇪🇸🇨🇳  今天下午,如果
今天是燃灯节  🇨🇳🇨🇳  今天是燃燈節
วันนี้ฉันอยากเที่ยว  🇹🇭🇨🇳  我今天想旅行
今日は張さんに呼ばれてきました  🇯🇵🇨🇳  今天叫張先生
Whats for today  🇬🇧🇨🇳  今天的用什麼
Because I dont want to reply to my clients message at the break  🇬🇧🇨🇳  因為我不想在休息時回復我的客戶的消息
Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷🇨🇳  你今天要去中國
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
今日発送ですか  🇯🇵🇨🇳  你今天發貨了嗎
今天去检查身体  🇨🇳🇨🇳  今天去檢查身體
Where to pay today  🇬🇧🇨🇳  今天在哪裡付款
Message  🇬🇧🇨🇳  消息
I am going to Los Angeles today  🇬🇧🇨🇳  我今天要去洛杉磯

More translations for Bạn có một phần còn lại ngày hôm nay

hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單