Chinese to Vietnamese

How to say 你要学一点中国语言 in Vietnamese?

Bạn phải tìm hiểu một chút tiếng Trung

More translations for 你要学一点中国语言

Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷🇨🇳  你今天要去中國
我爱你中国  🇨🇳🇨🇳  我愛你中國
中国  🇨🇳🇨🇳  中國
私中学  🇯🇵🇨🇳  我初中
Which line do you want  🇬🇧🇨🇳  你想要哪一行
我是一个中国人  🇨🇳🇨🇳  我是一個中國人
中国語  🇯🇵🇨🇳  中文
中国龙  🇨🇳🇨🇳  中國龍
Pero quieres china o otra chica  🇪🇸🇨🇳  但是你想要中國還是另一個女孩
中国,美国,日本,英国  🇨🇳🇨🇳  中國,美國,日本,英國
捉大学点开  🇭🇰🇨🇳  抓大學怎麼開
我爱中国  🇨🇳🇨🇳  我愛中國
中国行く  🇯🇵🇨🇳  去中國
在中国,祖国的统一是每一个人的愿望  🇨🇳🇨🇳  在中國,祖國的統一是每一個人的願望
一点  🇬🇧🇨🇳  ·
关张对学点开  🇭🇰🇨🇳  關張對學怎麼開
广州大学点开  🇭🇰🇨🇳  廣州大學怎麼開
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
Are you coming  🇬🇧🇨🇳  你要來嗎
Ya want me  🇬🇧🇨🇳  你要我嗎

More translations for Bạn phải tìm hiểu một chút tiếng Trung

dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼