TraditionalChinese to Vietnamese
@½:墙边那个人是谁?在捅马蜂窝么 🇨🇳 | 🇨🇳 @½:墙边那个人是谁? 在捅马蜂窝么 | ⏯ |
那些男孩是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are those boys | ⏯ |
是谁 🇨🇳 | 🇯🇵 誰だ | ⏯ |
你是那人 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 하나입니다 | ⏯ |
接送飞机的人员是谁 🇨🇳 | 🇫🇷 Qui est la personne qui prend lavion | ⏯ |
那是个问题 🇨🇳 | 🇯🇵 それは問題だ | ⏯ |
誰是傻瓜you 🇨🇳 | 🇨🇳 谁是傻瓜you | ⏯ |
这边接送飞机人员是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos this pick-up plane personnel | ⏯ |
那个人是于清吧,为什么不和娜娜?[白眼] 🇨🇳 | 🇨🇳 那个人是于清吧,为什么不和娜娜? [白眼] | ⏯ |
那个人是不是上次在你店里见过的 🇨🇳 | 🇬🇧 Did that guy meet in your store last time | ⏯ |
那个 🇨🇳 | 🇫🇷 Celui-là | ⏯ |
那个是咖啡豆吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó có phải là hạt cà phê không | ⏯ |
忘不了谁?是我吗 🇨🇳 | 🇨🇳 忘不了谁? 是我吗 | ⏯ |
很多皮膚那個 🇨🇳 | 🇨🇳 很多皮肤那个 | ⏯ |
你那国人 🇨🇳 | 🇰🇷 당신의 시골 사람 | ⏯ |
我是谁 我在哪[捂脸] 🇨🇳 | 🇨🇳 我是谁 我在哪[捂脸] | ⏯ |
那个矿区是不是以前越南人在里面采砂金的 🇨🇳 | 🇬🇧 Was that mine used to be used by Vietnamese to mine gold in it | ⏯ |
隔壁那个女人做什么手术 🇨🇳 | 🇬🇧 What does the woman next door do for surgery | ⏯ |
那你之前那個號不就回來了 🇨🇳 | 🇨🇳 那你之前那个号不就回来了 | ⏯ |
就是我们刚刚进来那个人了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là gã chúng ta vừa đến đây | ⏯ |
谁干 🇨🇳 | 🇻🇳 Ai đó | ⏯ |
是不是有人惹你 🇨🇳 | 🇻🇳 Là ai đó rối tung với bạn | ⏯ |
Đó là một bí mật 🇨🇳 | 🇻🇳 L? m t b? m? m? t | ⏯ |
你是谁 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là ai | ⏯ |
你是他什么人 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là ai | ⏯ |
这是你什么人 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là ai | ⏯ |
你是哪位 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là ai | ⏯ |
谁是老板 🇨🇳 | 🇻🇳 Ai là sếp | ⏯ |
这是谁 🇨🇳 | 🇻🇳 Là ai vậy | ⏯ |
毛是谁 🇨🇳 | 🇻🇳 Mao là ai | ⏯ |
Who are you 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là ai | ⏯ |
who are you 🇬🇧 | 🇻🇳 Bạn là ai | ⏯ |
你和谁 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh là ai | ⏯ |
谁都是这些走私的什么之类的 🇨🇳 | 🇻🇳 Ai là người buôn lậu hay cái gì đó | ⏯ |
谁信 🇨🇳 | 🇻🇳 Ai tin điều đó | ⏯ |
发错了,发错了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là sai, đó là sai | ⏯ |
那就可以了,5000那是可以 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là tốt, 5000 đó là OK | ⏯ |
这个是要交费的伙计 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây là gã sẽ trả lệ phí | ⏯ |