English to Vietnamese

How to say who are you in Vietnamese?

Bạn là ai

More translations for who are you

How are you  🇬🇧🇨🇳  你好嗎
Are you ready  🇬🇧🇨🇳  準備好了嗎
Are you already  🇬🇧🇨🇳  你已經是了嗎
Where are you  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡
Are you coming  🇬🇧🇨🇳  你要來嗎
You are cute  🇬🇧🇨🇳  你很可愛
Are you hungry  🇬🇧🇨🇳  你餓了嗎
You are sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
What are you doing  🇬🇧🇨🇳  你在做什麼
Where are you now ?  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡?
Where are you doing  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡
Where are you now  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡
You are too hasty  🇬🇧🇨🇳  你太草率了
Who do you go with, wife or children  🇬🇧🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子
From who  🇬🇧🇨🇳  從誰
Who else  🇬🇧🇨🇳  還有誰
With who  🇬🇧🇨🇳  與誰
God bless you were ever you are  🇬🇧🇨🇳  上帝保佑你曾經是
How are you my friend   🇬🇧🇨🇳  我的朋友,你好嗎
Are you back from work  🇬🇧🇨🇳  你下班回來嗎

More translations for Bạn là ai

Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是