| I am going lo long gone  🇬🇧 | 🇨🇳  我早就走了 | ⏯ | 
| 我今天就要带她走  🇨🇳 | 🇨🇳  我今天就要帶她走 | ⏯ | 
| I am going, no longer  🇬🇧 | 🇨🇳  我走了,不再了 | ⏯ | 
| 我今天就要带她走,我看谁敢拦我  🇨🇳 | 🇨🇳  我今天就要帶她走,我看誰敢攔我 | ⏯ | 
| is gone  🇬🇧 | 🇨🇳  走了 | ⏯ | 
| У нас задержкой и вылетели, отменили на час  🇷🇺 | 🇨🇳  我們耽誤了,走了一個小時 | ⏯ | 
| 一会就发货了  🇨🇳 | 🇨🇳  一會就發貨了 | ⏯ | 
| Then I should be nervouThen I should be nervous.... s...  🇬🇧 | 🇨🇳  那我就緊張了.. | ⏯ | 
| Im getting fuller by the walk  🇬🇧 | 🇨🇳  我走得更充實了 | ⏯ | 
| Dont June  🇬🇧 | 🇨🇳  不要六月 | ⏯ | 
| In 9 February a holiday  🇬🇧 | 🇨🇳  2月9日放假 | ⏯ | 
| 今から食事します  🇯🇵 | 🇨🇳  我現在就吃飯了 | ⏯ | 
| 告诉我客户何时回来  🇯🇵 | 🇨🇳  我一到家就開始 | ⏯ | 
| Going With Me  🇬🇧 | 🇨🇳  跟我走 | ⏯ | 
| You walked down  🇬🇧 | 🇨🇳  你走下來了 | ⏯ | 
| 取られたね  🇯🇵 | 🇨🇳  你被帶走了 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Gonna take that picture from my wife, then were gone  🇬🇧 | 🇨🇳  去從我妻子家拍下那張照片,然後我們就走了 | ⏯ | 
| You just let me know when you are ready.  I know your tired  🇬🇧 | 🇨🇳  你只要準備好就讓我知道 我知道你累了 | ⏯ | 
| She took a long walk from the hotel  🇬🇧 | 🇨🇳  她從旅館走了很長一段路 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| 我1天后就离开  🇬🇧 | 🇨🇳  *1 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳 | 🇨🇳  三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| Just drink 1  🇬🇧 | 🇨🇳  喝1 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| 1名すね  🇯🇵 | 🇨🇳  一個 | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,我們付你錢 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Devo comprare 1 m laser  🇮🇹 | 🇨🇳  我必須買1米鐳射 | ⏯ | 
| i purchase 3. received 1  🇬🇧 | 🇨🇳  我購買3。收到1 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| He would get eaten in episode 1  🇬🇧 | 🇨🇳  他會在第1集被吃掉 | ⏯ |