| What do you mean 🇬🇧 | 🇨🇳 你是什麼意思 | ⏯ |
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
| To hurry, means 🇬🇧 | 🇨🇳 快點,意思是 | ⏯ |
| ผ้าสีเทาหมายถึงอะไรพระโหล 🇹🇭 | 🇨🇳 灰色布是什麼意思 | ⏯ |
| the word stripes means in chinese 🇬🇧 | 🇨🇳 條紋這個詞在漢語中的意思是 | ⏯ |
| Such a 🇬🇧 | 🇨🇳 就是這樣的 | ⏯ |
| tap acard to see its meaning 🇬🇧 | 🇨🇳 點擊卡片,看看它的意思 | ⏯ |
| 我就系咁定 🇭🇰 | 🇨🇳 我就是這樣的 | ⏯ |
| I am not a demon in my place where I am a man without ghosts at all. What do you mean 🇬🇧 | 🇨🇳 我不是一個惡魔在我的地方,我是一個沒有鬼的人。你是什麼意思 | ⏯ |
| What means they pay money to the owner 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向店主付錢是什麼意思 | ⏯ |
| Yes, yes, yes, your shadow 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,是的,是的,你的影子 | ⏯ |
| بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ ug | 🇨🇳 你不能这样两种态度 | ⏯ |
| Youre like a dictionary... you add meaning to my life 🇬🇧 | 🇨🇳 你就像一本字典...你為我的生活增添了意義 | ⏯ |
| I think you ‘re the one 🇬🇧 | 🇨🇳 我覺得你就是那個 | ⏯ |
| 我同意你的看法,也同意你的说法。哈哈哈 🇨🇳 | 🇨🇳 我同意你的看法,也同意你的說法。 哈哈哈 | ⏯ |
| 这就是我今天画的画 🇨🇳 | 🇨🇳 這就是我今天畫的畫 | ⏯ |
| Привет, да)) 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,是的) | ⏯ |
| This is what I drank last night 🇬🇧 | 🇨🇳 這就是我昨晚喝的 | ⏯ |
| 그래야죠 🇰🇷 | 🇨🇳 就是這個 | ⏯ |
| 不好意思。翻译有误 🇬🇧 | 🇨🇳 ·· | ⏯ |
| Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
| Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |