Chinese to Vietnamese

How to say 就她了 in Vietnamese?

Đó là cô ấy

More translations for 就她了

ئۇنىڭ ئىشى يەتتە كۈندە تۈگەيدۇ  ug🇨🇳  她的事七天就完了
彼女のは成長してる  🇯🇵🇨🇳  她長大了
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
彼女は怒っている  🇯🇵🇨🇳  她生氣了嗎
我今天就要带她走  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走
这么快就到了  🇨🇳🇨🇳  這麼快就到了
Then I should be nervouThen I should be nervous.... s...  🇬🇧🇨🇳  那我就緊張了..
一会就发货了  🇨🇳🇨🇳  一會就發貨了
的就算了,你怎么改变自己就行了啊  🇨🇳🇨🇳  的就算了,你怎麼改變自己就行了啊
今から食事します  🇯🇵🇨🇳  我現在就吃飯了
She want you so much about mom  🇬🇧🇨🇳  她太想你關心媽媽了
想不相信以后就知道了  🇨🇳🇨🇳  想不相信以後就知道了
相不相信你以后就知道了  🇨🇳🇨🇳  相不相信你以後就知道了
彼女に渡して  🇯🇵🇨🇳  給她
She is a  🇬🇧🇨🇳  她是..
She has  🇬🇧🇨🇳  她有
我今天就要带她走,我看谁敢拦我  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走,我看誰敢攔我
私はようです  🇯🇵🇨🇳  我就像
She took a long walk from the hotel  🇬🇧🇨🇳  她從旅館走了很長一段路
If you want sweet and sour, then I will have learn to  🇬🇧🇨🇳  如果你想吃酸甜,那我就學了

More translations for Đó là cô ấy

Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你