Chinese to Vietnamese

How to say 我问,你是把嘴撅起来了吗 in Vietnamese?

Tôi hỏi, bạn đã đặt miệng của bạn lên

More translations for 我问,你是把嘴撅起来了吗

Scuze me  🇬🇧🇨🇳  把我都辣了
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
you raise me up  🇬🇧🇨🇳  你把我養大
把你的烟没收了  🇨🇳🇨🇳  把你的煙沒收了
闭嘴  🇨🇳🇨🇳  閉嘴
@Lapu Sim 请问是谁把死亡交给你  🇨🇳🇨🇳  @Lapu Sim 請問是誰把死亡交給你
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
刚我不是把三个问题都告诉你了,答案就是纸上写的  🇨🇳🇨🇳  剛我不是把三個問題都告訴你了,答案就是紙上寫的
我翻条装  🇭🇰🇨🇳  我把裝
你把问题的提示截图发我啊  🇨🇳🇨🇳  你把問題的提示截圖發我啊
你回来了  🇨🇳🇨🇳  你回來了
Oh, you seem so close  🇬🇧🇨🇳  哦,你看起來太親密了
Are you already  🇬🇧🇨🇳  你已經是了嗎
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
この間ご馳走してもらったからお返し  🇯🇵🇨🇳  我這段時間吃了它,所以我把它還給你
ส่งรูปของคุณให้ฉันเลย  🇹🇭🇨🇳  把你的照片寄給我
So Im sorry, I came here today for some teaching  🇬🇧🇨🇳  對不起,我今天來這裡是為了教書
Can you send me your picture  🇬🇧🇨🇳  你能把你的照片寄給我嗎
You can wait for you to come back and give it to me  🇬🇧🇨🇳  你可以等你回來,把它給我

More translations for Tôi hỏi, bạn đã đặt miệng của bạn lên

Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你