Chinese to Vietnamese

How to say 我可以学习你那里语言 in Vietnamese?

Tôi có thể học ngôn ngữ của bạn

More translations for 我可以学习你那里语言

Can i see you  🇬🇧🇨🇳  我可以 見你嗎
Мы можем  🇷🇺🇨🇳  我們可以
I can satisfy you more  🇬🇧🇨🇳  我可以更讓你滿意
ごめんなせができる  🇯🇵🇨🇳  對不起,我可以給你
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
Well, you can earn  🇬🇧🇨🇳  嗯,你可以賺
I can drop  🇬🇧🇨🇳  我可以放棄
Can  🇬🇧🇨🇳  可以
You can delete me if you like  🇬🇧🇨🇳  你可以刪除我,如果你喜歡
You can wait for you to come back and give it to me  🇬🇧🇨🇳  你可以等你回來,把它給我
We can try  🇬🇧🇨🇳  我們可以試試
Vous pouvez répéter sil vous plaît  🇫🇷🇨🇳  你可以重複一遍
What? You can have sex. I dont understand  🇬🇧🇨🇳  什麼?你可以做愛我不明白
I can, grovel  🇬🇧🇨🇳  我可以,格羅夫爾
I can drop him lesson  🇬🇧🇨🇳  我可以給他上課
I can grovel God  🇬🇧🇨🇳  我可以摸索上帝
I think its okay to get some sleep  🇬🇧🇨🇳  我想可以睡一覺
I don’t know about you but I could use some tea  🇬🇧🇨🇳  我不知道你,但我可以用一些茶
高高兴兴学习  🇨🇳🇨🇳  高高興興學習
Вы можете переводить на русский язык  🇷🇺🇨🇳  你可以翻譯成俄語

More translations for Tôi có thể học ngôn ngữ của bạn

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
tập viết chữ hán ngữ  🇻🇳🇨🇳  拼音腳本
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
học viết chữ  🇻🇳🇨🇳  學會寫信
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
học viết chữ ba ba  🇻🇳🇨🇳  學會寫三個字
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功