Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
まだ忙しい 🇯🇵 | 🇨🇳 你還很忙嗎 | ⏯ |
苗苗不忙 🇭🇰 | 🇨🇳 苗苗不忙 | ⏯ |
まあいいんだね 🇯🇵 | 🇨🇳 很好,不是嗎 | ⏯ |
Бюджет не очень большой 🇷🇺 | 🇨🇳 預算不是很大 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Yes. You are very young and pretty 🇬🇧 | 🇨🇳 是的。你很年輕,很漂亮 | ⏯ |
I guess I’m fat as hell 🇬🇧 | 🇨🇳 我想我很胖 | ⏯ |
夜は手伝いに行きます 🇯🇵 | 🇨🇳 我晚上去幫忙 | ⏯ |
Im not 🇬🇧 | 🇨🇳 我不是 | ⏯ |
ใช่มันสวยงามมาก 🇹🇭 | 🇨🇳 是的,它很漂亮 | ⏯ |
Tu es ravissante ...[拥抱] 🇫🇷 | 🇨🇳 你很狂喜...[我] | ⏯ |
今日は重慶からお客さんが来ているので忙しい 🇯🇵 | 🇨🇳 今天很忙,因為有來自重慶的客人 | ⏯ |
อยากไปมานานแล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 我想去很長時間 | ⏯ |
i dont want cheating, i want nice and cool and long patience just relax and comforrable 🇬🇧 | 🇨🇳 我不想作弊,我想好,很酷,長期耐心只是放鬆和可通信 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
Yeah, but I dont like to stop 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,但我不想停下來 | ⏯ |
ฉันสบายดี 🇹🇭 | 🇨🇳 我很好 | ⏯ |
I don’t like to drink a lot 🇬🇧 | 🇨🇳 我不喜歡喝很多 | ⏯ |
すみません 🇯🇵 | 🇨🇳 對不起,我很抱歉 | ⏯ |
ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย 🇹🇭 | 🇨🇳 是的,我是女人,我不是男人 | ⏯ |