| Its a shoulder, your life  🇬🇧 | 🇨🇳  這是一個肩膀,你的生活 | ⏯ | 
| Vous habitez ou en Chine  🇫🇷 | 🇨🇳  你在中國生活還是生活 | ⏯ | 
| Is shoot to your life  🇬🇧 | 🇨🇳  是拍攝到你的生活 | ⏯ | 
| It should be to your life  🇬🇧 | 🇨🇳  它應該是你的生活 | ⏯ | 
| Its a shoot to be alive  🇬🇧 | 🇨🇳  活著是一槍 | ⏯ | 
| Its rude to your life  🇬🇧 | 🇨🇳  這對你的生活是無禮的 | ⏯ | 
| Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,是的,是的,是的 | ⏯ | 
| 人生と労働委員は最もハンサムです  🇯🇵 | 🇨🇳  生活和勞工委員會是最英俊的 | ⏯ | 
| Assured to your life  🇬🇧 | 🇨🇳  保證你的生活 | ⏯ | 
| うん  🇯🇵 | 🇨🇳  是的,是的 | ⏯ | 
| はい  🇯🇵 | 🇨🇳  是的,是的 | ⏯ | 
| そうなすね  🇯🇵 | 🇨🇳  是的,是的 | ⏯ | 
| Sheep are born, speak  🇬🇧 | 🇨🇳  羊是天生的,說話 | ⏯ | 
| Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子 | ⏯ | 
| Yeah  🇬🇧 | 🇨🇳  是的 | ⏯ | 
| ใช่  🇹🇭 | 🇨🇳  是的 | ⏯ | 
| Yes  🇬🇧 | 🇨🇳  是的 | ⏯ | 
| Life isnt the same now as it used to be  🇬🇧 | 🇨🇳  現在的生活和以前不一樣了 | ⏯ | 
| Its shoulder to your life  🇬🇧 | 🇨🇳  這是你生命的肩上 | ⏯ | 
| คือรัยคร่ งง  🇹🇭 | 🇨🇳  是一個 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳 | 🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ | 
| Mua để vận chuyển kèm với  18 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  購買出貨18件 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |