Chinese to Vietnamese

How to say 他希望你能够开心一点 in Vietnamese?

Ông muốn bạn được hạnh phúc

More translations for 他希望你能够开心一点

私は早く対応して欲しい  🇯🇵🇨🇳  我希望他能儘快回復你
Hope you get rich  🇬🇧🇨🇳  希望你發財
I hope youve always been nice to the babies  🇬🇧🇨🇳  我希望你一直對寶寶好
希望你说话算数  🇨🇳🇨🇳  希望你說話算數
I wish you are here now with me   🇬🇧🇨🇳  我希望你現在和我在一起!
Espero cobrar te llamar  🇪🇸🇨🇳  我希望請你打電話
What would you parent, like you to do  🇬🇧🇨🇳  你的父母,希望你做什麼
It’s ok. I’m enjoying myself. I hope your not too tired  🇬🇧🇨🇳  還行。 我玩得很開心。 我希望你不要太累
希望你也是一直对宝宝们好  🇬🇧🇨🇳  ·
这把希望很大呀!  🇨🇳🇨🇳  這把希望很大呀!
Thanks hopefully it wont take longer than an hour  🇬🇧🇨🇳  謝謝,希望不會超過一個小時
บํเขาใจ  🇹🇭🇨🇳  他的心臟
Can he satisfy you  🇬🇧🇨🇳  他能令你滿意嗎
can you play the pi pa  🇬🇧🇨🇳  你能玩一下皮
Хотелосьбы какой-нибудь с необычный камень  🇷🇺🇨🇳  我希望我有某種石頭
Yes kuya. Hope all is well. Praying that they will grow a good person with the Lord  🇬🇧🇨🇳  是的,庫亞。希望一切都好。祈禱他們會與主一起成長為一個好人
Can you say again  🇬🇧🇨🇳  你能再說一遍嗎
Do you have in mind  🇬🇧🇨🇳  你心裡有心嗎
he can speak Enging,cant he  🇬🇧🇨🇳  他會說英語,他不能
你能不能送我一个皮肤啊?求求你了。  🇨🇳🇨🇳  你能不能送我一個皮膚啊? 求求你了。

More translations for Ông muốn bạn được hạnh phúc

Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_