Chinese to Vietnamese

How to say 是外出吗 in Vietnamese?

Là nó đi ra ngoài

More translations for 是外出吗

打是出国翻译官  🇭🇰🇨🇳  打是出國翻譯官
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
是吗  🇨🇳🇨🇳  是嗎
自分では悪いのは別のところだと思っていました  🇯🇵🇨🇳  我以為這是不好的是另外一回事
going abroad  🇬🇧🇨🇳  出國
Yeah. Me too. But i rather choose attitude more than appearance  🇬🇧🇨🇳  是的。我也是。但我寧願選擇態度,而不是外表
Fish&chips takeaway  🇬🇧🇨🇳  魚+薯條外賣
Pick up you to go outdoors  🇬🇧🇨🇳  接你去戶外
Ahhh. Appearances matter  🇬🇧🇨🇳  啊。外觀問題
artist  🇬🇧🇨🇳  演出者
stress out  🇬🇧🇨🇳  應力出
But all that came out was a little squeak  🇬🇧🇨🇳  但所有出來是有點吱吱聲
Date of Birth  🇬🇧🇨🇳  出生日期
ออกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  出去,然後
Doing ones that are out are the ones they have right  🇬🇧🇨🇳  做那些出局的人是他們有權的
Come out while  🇬🇧🇨🇳  出來的時候
pull it out  🇬🇧🇨🇳  把它拉出來
耳朵露出来  🇨🇳🇨🇳  耳朵露出來
司马司机是吗  🇨🇳🇨🇳  司馬司機是嗎
都是不免费的吗  🇨🇳🇨🇳  都是不免費的嗎

More translations for Là nó đi ra ngoài

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了