Chinese to Vietnamese

How to say 我已经没有希望了,不是吗 in Vietnamese?

Tôi không có hy vọng, có tôi

More translations for 我已经没有希望了,不是吗

Хотелосьбы какой-нибудь с необычный камень  🇷🇺🇨🇳  我希望我有某種石頭
Hope you get rich  🇬🇧🇨🇳  希望你發財
Espero cobrar te llamar  🇪🇸🇨🇳  我希望請你打電話
Are you already  🇬🇧🇨🇳  你已經是了嗎
I wish you are here now with me   🇬🇧🇨🇳  我希望你現在和我在一起!
It’s ok. I’m enjoying myself. I hope your not too tired  🇬🇧🇨🇳  還行。 我玩得很開心。 我希望你不要太累
I hope youve always been nice to the babies  🇬🇧🇨🇳  我希望你一直對寶寶好
私は早く対応して欲しい  🇯🇵🇨🇳  我希望他能儘快回復你
希望你说话算数  🇨🇳🇨🇳  希望你說話算數
这把希望很大呀!  🇨🇳🇨🇳  這把希望很大呀!
Thanks hopefully it wont take longer than an hour  🇬🇧🇨🇳  謝謝,希望不會超過一個小時
这件事你已经反馈给厂里了吗  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Im not  🇬🇧🇨🇳  我不是
WeChat ของฉันไม่มีไม่ชัดของฉันถูกบล็อกไปแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我的微信不明顯,我已經被遮罩了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
希望你也是一直对宝宝们好  🇬🇧🇨🇳  ·
Yes, I have  🇬🇧🇨🇳  是的,我有
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
ไม่ใช่ฉันไม่ใช่เด็กผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  不,我不是男孩
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有

More translations for Tôi không có hy vọng, có tôi

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼