| Ok, ok, I wont show the video  🇬🇧 | 🇨🇳  好吧,好吧,我不會看視頻的 | ⏯ | 
| โอเคจ้าคุณทำงานไปเถอะคุณเลิกงานแล้วก็กินเสร็จมาหาฉันนะ  🇹🇭 | 🇨🇳  好吧,你工作,你辭職了,你為我準備好了 | ⏯ | 
| 好戏吧  🇨🇳 | 🇨🇳  好戲吧 | ⏯ | 
| Enjoy so soon  🇬🇧 | 🇨🇳  好好享受吧 | ⏯ | 
| 我不会,我也不懂  🇨🇳 | 🇨🇳  我不會,我也不懂 | ⏯ | 
| โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น  🇹🇭 | 🇨🇳  好吧,我要給我的朋友,我讓我 | ⏯ | 
| มันอร่อยดีฉันเลยไปซื้อมันมากิน  🇹🇭 | 🇨🇳  很好吃,我買了 | ⏯ | 
| โอเคจ้าทำงานเถอะ  🇹🇭 | 🇨🇳  好了,成功了 | ⏯ | 
| Lets go  🇬🇧 | 🇨🇳  我們走吧 | ⏯ | 
| Ok, call me Anna, you are a child  🇬🇧 | 🇨🇳  好吧,叫我安娜,你是個孩子 | ⏯ | 
| Give you 200 yean ok my friend have there  🇬🇧 | 🇨🇳  給你200個,好吧,我的朋友有 | ⏯ | 
| Хорошо, а я вообще, а всё сначала посмотрим, ага, коля  🇷🇺 | 🇨🇳  好吧,我先看看,是的,嬰兒車 | ⏯ | 
| Потому что я ничего не понимаю  🇷🇺 | 🇨🇳  因為我什麼都不懂 | ⏯ | 
| Its making my stomach move good  🇬🇧 | 🇨🇳  它讓我的胃動了好 | ⏯ | 
| At my bar  🇬🇧 | 🇨🇳  在我的酒吧 | ⏯ | 
| 准备,下班买菜了吧!  🇨🇳 | 🇨🇳  準備,下班買菜了吧! | ⏯ | 
| Ready, rady rady  🇬🇧 | 🇨🇳  準備好了嗎 | ⏯ | 
| Are you ready  🇬🇧 | 🇨🇳  準備好了嗎 | ⏯ | 
| 定你唔成啦!  🇭🇰 | 🇨🇳  好了你不成 | ⏯ | 
| Let’s good for a lunch  🇬🇧 | 🇨🇳  我們吃午餐吧 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |