Chinese to Vietnamese

How to say 好吧,我懂了 in Vietnamese?

Được rồi, tôi hiểu rồi

More translations for 好吧,我懂了

Ok, ok, I wont show the video  🇬🇧🇨🇳  好吧,好吧,我不會看視頻的
โอเคจ้าคุณทำงานไปเถอะคุณเลิกงานแล้วก็กินเสร็จมาหาฉันนะ  🇹🇭🇨🇳  好吧,你工作,你辭職了,你為我準備好了
好戏吧  🇨🇳🇨🇳  好戲吧
Enjoy so soon  🇬🇧🇨🇳  好好享受吧
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น  🇹🇭🇨🇳  好吧,我要給我的朋友,我讓我
มันอร่อยดีฉันเลยไปซื้อมันมากิน  🇹🇭🇨🇳  很好吃,我買了
โอเคจ้าทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  好了,成功了
Lets go  🇬🇧🇨🇳  我們走吧
Ok, call me Anna, you are a child  🇬🇧🇨🇳  好吧,叫我安娜,你是個孩子
Give you 200 yean ok my friend have there  🇬🇧🇨🇳  給你200個,好吧,我的朋友有
Хорошо, а я вообще, а всё сначала посмотрим, ага, коля  🇷🇺🇨🇳  好吧,我先看看,是的,嬰兒車
Потому что я ничего не понимаю  🇷🇺🇨🇳  因為我什麼都不懂
Its making my stomach move good  🇬🇧🇨🇳  它讓我的胃動了好
At my bar  🇬🇧🇨🇳  在我的酒吧
准备,下班买菜了吧!  🇨🇳🇨🇳  準備,下班買菜了吧!
Ready, rady rady  🇬🇧🇨🇳  準備好了嗎
Are you ready  🇬🇧🇨🇳  準備好了嗎
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
Let’s good for a lunch  🇬🇧🇨🇳  我們吃午餐吧

More translations for Được rồi, tôi hiểu rồi

Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功