Chinese to Vietnamese
| Let me think first 🇬🇧 | 🇨🇳 讓我先想想 | ⏯ |
| I guess I’m fat as hell 🇬🇧 | 🇨🇳 我想我很胖 | ⏯ |
| I want to go home 🇬🇧 | 🇨🇳 我想回家 | ⏯ |
| 我想睡会 🇨🇳 | 🇨🇳 我想睡會 | ⏯ |
| I want to learn 🇬🇧 | 🇨🇳 我想學習 | ⏯ |
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
| Im thinking about you 🇬🇧 | 🇨🇳 我在想你 | ⏯ |
| 我想吃饭 🇨🇳 | 🇨🇳 我想吃飯 | ⏯ |
| I was thinking about you, too 🇬🇧 | 🇨🇳 我也在想你 | ⏯ |
| I don’t want to speak 🇬🇧 | 🇨🇳 我不想說話 | ⏯ |
| 我没想过你 🇨🇳 | 🇨🇳 我沒想過你 | ⏯ |
| I miss you so much 🇬🇧 | 🇨🇳 我非常想你 | ⏯ |
| I want to line ten 🇬🇧 | 🇨🇳 我想排十行 | ⏯ |
| Хочу посмотреть кольца 🇷🇺 | 🇨🇳 我想看戒指 | ⏯ |
| Хочу заказать рис 🇷🇺 | 🇨🇳 我想點米飯 | ⏯ |
| ฉันอยากเจอคุณ 🇹🇭 | 🇨🇳 我想見見你 | ⏯ |
| 私も寂しい 🇯🇵 | 🇨🇳 我也想念你 | ⏯ |
| ฉันอยากไปอยู่แต่ฉันกลัว 🇹🇭 | 🇨🇳 我想去,但我害怕 | ⏯ |
| คิดถึงคุณนะ 🇹🇭 | 🇨🇳 想想你! | ⏯ |
| トイレに行きたいのですが 🇯🇵 | 🇨🇳 我想去洗手間 | ⏯ |
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
| Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
| Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |