TraditionalChinese to Vietnamese
貴賓 🇨🇳 | 🇬🇧 Vip | ⏯ |
我想听的太多了太多了。太多了 🇨🇳 | 🇨🇳 我想听的太多了太多了。 太多了 | ⏯ |
運費很貴的 🇨🇳 | 🇬🇧 The shipping costs are very expensive | ⏯ |
太冷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too cold | ⏯ |
我們的朋友太在酒店裡太多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Our friends are too much in the hotel | ⏯ |
别太累了 🇨🇳 | 🇹🇭 ไม่เหนื่อยเกินไป | ⏯ |
太客氣了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats kind | ⏯ |
太漂亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so beautiful | ⏯ |
我這網速太慢了 🇨🇳 | 🇨🇳 我这网速太慢了 | ⏯ |
那太危险了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats too dangerous | ⏯ |
年纪太大了 🇨🇳 | 🇯🇵 年を取りすぎだ | ⏯ |
你别太累了 🇨🇳 | 🇹🇭 ไม่เหนื่อยเกินไป | ⏯ |
我太丑了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so ugly, isnt it | ⏯ |
我太主动了 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I too active | ⏯ |
颜色太差了 🇨🇳 | 🇻🇳 Màu quá xấu | ⏯ |
这个太小了 🇨🇳 | 🇹🇭 คนนี้เล็กเกินไป | ⏯ |
我的灞真的太棒了 🇨🇳 | 🇭🇰 我嘅灞真係太好了 | ⏯ |
太不可思议了 🇨🇳 | 🇯🇵 信じられない | ⏯ |
昨天我太累了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was so tired yesterday | ⏯ |
太贵了,要不得 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó quá đắt | ⏯ |
太贵了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đắt quá | ⏯ |
不要太贵 🇨🇳 | 🇻🇳 Đừng quá đắt | ⏯ |
太贵了,消费不起 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó quá đắt tiền để đủ khả năng | ⏯ |
12万太贵了 🇨🇳 | 🇻🇳 12000 là quá đắt | ⏯ |
一百二十万太贵了 🇨🇳 | 🇻🇳 120.000 là quá đắt | ⏯ |
买不起,太贵了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không thể đủ tiền mua, nó quá đắt | ⏯ |
买贵了 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó đắt tiền | ⏯ |
贵呀 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó đắt tiền | ⏯ |
钟点房有那么贵吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là phòng giờ quá đắt | ⏯ |
就按摩一小时要600000越南盾,太贵了吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó quá đắt để massage 600.000 đồng Việt Nam một giờ | ⏯ |
太凉 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó quá lạnh | ⏯ |
太便宜了 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó quá rẻ | ⏯ |
太烫了 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó quá nóng | ⏯ |
太难了 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó quá khó | ⏯ |
太远了 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó quá xa | ⏯ |
太咸了 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó quá mặn | ⏯ |
太费劲了 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó quá khó | ⏯ |
太高了 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó quá cao | ⏯ |