Chinese to Vietnamese

How to say 你挺聪明 in Vietnamese?

Anh thông minh rồi

More translations for 你挺聪明

真聪明,是怎么拍的  🇨🇳🇨🇳  真聰明,是怎麼拍的
庄少聪  🇨🇳🇨🇳  莊少聰
คุณคงจะเข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  你可能明白
Thank you for your help!  🇬🇧🇨🇳  謝謝你的説明!
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Star  🇬🇧🇨🇳  明星
clever  🇬🇧🇨🇳  聰明
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
明天见  🇨🇳🇨🇳  明天見
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
What? You can have sex. I dont understand  🇬🇧🇨🇳  什麼?你可以做愛我不明白
Im sleepy tomorrow. I greet you again  🇬🇧🇨🇳  我明天很困。我再次問候你
Jai pas compris  🇫🇷🇨🇳  我不明白
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
오킹오킹  🇰🇷🇨🇳  奧明奧辛
I dont understand  🇬🇧🇨🇳  我不明白
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
สันไม่เข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  桑不明白
Tomorrow coming  🇬🇧🇨🇳  明天就來
You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock  🇬🇧🇨🇳  你明天1點去上班,10點下班

More translations for Anh thông minh rồi

Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_