Chinese to Vietnamese

How to say 还在这边 in Vietnamese?

Nó vẫn còn ở đây

More translations for 还在这边

ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug🇨🇳  他在这里目中无人
喺,边度  🇭🇰🇨🇳  在, 哪裡
儿系边个  🇭🇰🇨🇳  兒是誰
现在吃午饭还是晚饭呢  🇨🇳🇨🇳  現在吃午飯還是晚飯呢
还是想单学技术这块的呢  🇨🇳🇨🇳  還是想單學技術這塊的呢
大片  🇹🇭🇨🇳  在
At  🇬🇧🇨🇳  在
Where are you now ?  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡?
在干嘛在干嘛  🇨🇳🇨🇳  在幹嘛在幹嘛
Where are you now  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡
在吗  🇨🇳🇨🇳  在嗎
Now  🇬🇧🇨🇳  現在
Now you are in Pattaya.  🇬🇧🇨🇳  現在你在芭堤雅
You in Pattaya now  🇬🇧🇨🇳  你現在在芭堤雅
ตอนนี้ฉันอาศัยอยู่ที่ท่าหลวง  🇹🇭🇨🇳  現在我住在塔朗
我还爱你❤  🇨🇳🇨🇳  我還愛你❤
现在没电脑,️这么晚没办法弄  🇨🇳🇨🇳  現在沒電腦,️這麼晚沒辦法弄
ตอนนี้คุณอยู่ที่ทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  現在,你是在工作或
In a frame  🇬🇧🇨🇳  在幀中
在干嘛  🇨🇳🇨🇳  在幹嘛

More translations for Nó vẫn còn ở đây

Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了