Chinese to Vietnamese

How to say 你是那里的 in Vietnamese?

Anh ở đó

More translations for 你是那里的

Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
那你到底是谁啊  🇨🇳🇨🇳  那你到底是誰啊
你是那国  🇰🇷🇨🇳  我不害怕
Привет, да))  🇷🇺🇨🇳  你好,是的)
I think you ‘re the one  🇬🇧🇨🇳  我覺得你就是那個
What does gab es  🇩🇪🇨🇳  那是什麼
Привет, вот так билетов  🇷🇺🇨🇳  嘿,那是票
San Bari tu comida  🇪🇸🇨🇳  聖巴里你的食物
あーのかなあの寝取られがすごいなんですよ  🇯🇵🇨🇳  哦,是的,那個被帶走是真棒
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
Youre there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒
I am not the one who didn’t notice ur message  🇬🇧🇨🇳  我不是那個沒注意到你消息的人
Thats kind  🇬🇧🇨🇳  那真是太好
那包子是谁  🇨🇳🇨🇳  那包子是誰
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
はい  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
そうなすね  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
คุณอยู่ตรงนั้นรึเปล่า  🇹🇭🇨🇳  你在那裡嗎

More translations for Anh ở đó

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太