| ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭 | 🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下 | ⏯ | 
| またお願いします  🇯🇵 | 🇨🇳  請再來一次 | ⏯ | 
| Again  🇬🇧 | 🇨🇳  再次 | ⏯ | 
| Next time  🇬🇧 | 🇨🇳  下一次 | ⏯ | 
| I see, please try again, like eating something hot and spicy  🇬🇧 | 🇨🇳  我明白了,請再試一次,就像吃一些熱辣的東西 | ⏯ | 
| チョコがあります。後でみんなで食べてください  🇯🇵 | 🇨🇳  有巧克力。 請稍後再一起吃 | ⏯ | 
| But will go to Pattaya for another 2 days  🇬🇧 | 🇨🇳  但會去芭堤雅再等2天 | ⏯ | 
| Can you say again  🇬🇧 | 🇨🇳  你能再說一遍嗎 | ⏯ | 
| Can you change your back to the mans voice again  🇬🇧 | 🇨🇳  你能再改變一下男人的聲音嗎 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| もう会いに  🇯🇵 | 🇨🇳  再見了 | ⏯ | 
| じゃぁ19  🇯🇵 | 🇨🇳  再見,19 | ⏯ | 
| 再见2019  🇨🇳 | 🇨🇳  再見2019 | ⏯ | 
| 你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳 | 🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎 | ⏯ | 
| チョコがあります。後で食べてください  🇯🇵 | 🇨🇳  有巧克力。 請稍後再吃 | ⏯ | 
| have a rest  🇬🇧 | 🇨🇳  休息一下 | ⏯ | 
| Im sleepy tomorrow. I greet you again  🇬🇧 | 🇨🇳  我明天很困。我再次問候你 | ⏯ | 
| Im sure you will love to meet me again after our first time  🇬🇧 | 🇨🇳  我相信你會喜歡在我們第一次見面後再見面 | ⏯ | 
| 再见该是我来说  🇨🇳 | 🇨🇳  再見該是我來說 | ⏯ | 
| First time to have that  🇬🇧 | 🇨🇳  第一次有那個 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳 | 🇨🇳  現在也是員警了 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳 | 🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |