Chinese to Vietnamese

How to say 一生挚爱 in Vietnamese?

Tình yêu của cuộc sống của tôi

More translations for 一生挚爱

只要我的七仙女不嫌弃我,我可以一生一世的爱你  🇨🇳🇨🇳  只要我的七仙女不嫌棄我,我可以一生一世的愛你
Its a shoulder, your life  🇬🇧🇨🇳  這是一個肩膀,你的生活
enrolment  🇬🇧🇨🇳  招生
Happens  🇬🇧🇨🇳  發生
Doctor  🇬🇧🇨🇳  醫生
医生  🇨🇳🇨🇳  醫生
Occur  🇬🇧🇨🇳  發生
Mr  🇬🇧🇨🇳  先生
Take a book, a pocket birthday to my birthday party, Louis soccer  🇬🇧🇨🇳  拿一本書,一個口袋生日來參加我的生日聚會,路易士足球
On which date do the students dont have to wear  🇬🇧🇨🇳  學生們在哪一天就不必穿
我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
此爱终  🇭🇰🇨🇳  此愛終
我爱你  🇬🇧🇨🇳  ·000年
山中さん、陳さんは1月から台北店上班可能がありますか  🇯🇵🇨🇳  山中先生,陳先生從一月份開始在臺北開店嗎
아프지마  🇰🇷🇨🇳  別生病
Life isnt the same now as it used to be  🇬🇧🇨🇳  現在的生活和以前不一樣了
我一介平民,怎敢高攀爱情  🇫🇷🇨🇳  這不是一個好地方
倾尽的美好,一生也只能一次,惟一的一次,既然选择了就是永远  🇨🇳🇨🇳  傾盡的美好,一生也只能一次,惟一的一次,既然選擇了就是永遠
爱意长眠  🇨🇳🇨🇳  愛意長眠
我爱中国  🇨🇳🇨🇳  我愛中國

More translations for Tình yêu của cuộc sống của tôi

Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你