Chinese to Vietnamese

How to say 老婆出去玩 in Vietnamese?

Người vợ đi chơi

More translations for 老婆出去玩

ออกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  出去,然後
Baby do you go outside  🇬🇧🇨🇳  寶貝,你出去嗎
明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
应该跟你一起去玩  🇨🇳🇨🇳  應該跟你一起去玩
Not to shop, play up to show show  🇬🇧🇨🇳  不去購物,玩起來表演
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
bộ thủ  🇻🇳🇨🇳  玩家
ねずみ  🇯🇵🇨🇳  老鼠
Old man  🇬🇧🇨🇳  老人
Laos  🇬🇧🇨🇳  老撾
vintage  🇬🇧🇨🇳  老式
老板  🇨🇳🇨🇳  老闆
Anti aging  🇬🇧🇨🇳  抗老化
曹老板  🇨🇳🇨🇳  曹老闆
Do you play LINE  🇬🇧🇨🇳  你玩LINE嗎
ぶっちゃけ  🇯🇵🇨🇳  打個玩笑
Here to shop, play  🇬🇧🇨🇳  來購物,玩
going abroad  🇬🇧🇨🇳  出國
老师,对吗  🇨🇳🇨🇳  老師,對嗎
圣诞老人  🇨🇳🇨🇳  聖誕老人

More translations for Người vợ đi chơi

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了