| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
| con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
| Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
| Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
| Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
| 朝食 🇯🇵 | 🇨🇳 早餐 | ⏯ |
| Let’s good for a lunch 🇬🇧 | 🇨🇳 我們吃午餐吧 | ⏯ |
| Breakfast finish 🇬🇧 | 🇨🇳 早餐結束 | ⏯ |
| ので 🇯🇵 | 🇨🇳 所以 | ⏯ |
| ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 讓我再吃一次,我吃不下 | ⏯ |
| So, p 🇬🇧 | 🇨🇳 所以,p | ⏯ |
| Do you want have a lunch 🇬🇧 | 🇨🇳 你想吃午餐嗎 | ⏯ |
| この間ご馳走してもらったからお返し 🇯🇵 | 🇨🇳 我這段時間吃了它,所以我把它還給你 | ⏯ |
| Small meals through the day is how I eat 🇬🇧 | 🇨🇳 白天的小餐是我吃的東西 | ⏯ |
| Because I dont eat eggs 🇬🇧 | 🇨🇳 因為我不吃雞蛋 | ⏯ |
| Jangan memasak makan malam 🇮🇩 | 🇨🇳 不要做晚餐 | ⏯ |
| Because you are all I have, so I have nothing 🇬🇧 | 🇨🇳 因為你是我所有的一切,所以我一無所有 | ⏯ |
| What’s good for lunch 🇬🇧 | 🇨🇳 午餐有什麼好吃的 | ⏯ |
| What’ good for lunch 🇬🇧 | 🇨🇳 午餐有什麼好吃的 | ⏯ |
| 근데 내 남친이 오빠랑 연락하는거 싫어해서 이제 연락 안할게 🇰🇷 | 🇨🇳 但我不想我的男朋友聯繫我,所以我不能再聯繫他了 | ⏯ |
| So no sugar 🇬🇧 | 🇨🇳 所以沒有糖 | ⏯ |
| Im eating 🇬🇧 | 🇨🇳 我在吃 | ⏯ |
| You dont eat fruit 🇬🇧 | 🇨🇳 你不吃水果 | ⏯ |
| 我不喜欢雨,因为下雨的时候不能出去玩。也不能吃雪糕。所以我不喜欢下雨 🇬🇧 | 🇨🇳 [,]··[ | ⏯ |
| ごめんなせができる 🇯🇵 | 🇨🇳 對不起,我可以給你 | ⏯ |