Vietnamese to Chinese

How to say Tôi không ngủ được in Chinese?

我睡不着

More translations for Tôi không ngủ được

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了

More translations for 我睡不着

Im going to sleep !!  🇬🇧🇨🇳  我要睡!!
我想睡会  🇨🇳🇨🇳  我想睡會
Slept good last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚睡得不錯
I slept pretty good  🇬🇧🇨🇳  我睡得很好
นอน  🇹🇭🇨🇳  睡覺
sleeping  🇬🇧🇨🇳  睡覺
Sleep  🇬🇧🇨🇳  睡覺
ใส่พึ่งนอนตื่น  🇹🇭🇨🇳  睡覺
I think its okay to get some sleep  🇬🇧🇨🇳  我想可以睡一覺
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
Sleep ka  🇬🇧🇨🇳  睡覺卡
睡了吗  🇨🇳🇨🇳  睡了嗎
티비보다 잠들어 버렸어  🇰🇷🇨🇳  我睡得比電視還多!
Im not  🇬🇧🇨🇳  我不是
ฉันพูดไม่เป็น  🇹🇭🇨🇳  我說不
ไม่ใช่ฉันไม่ใช่เด็กผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  不,我不是男孩
I think it should be better to sleep  🇬🇧🇨🇳  我認為應該最好睡覺
Jai pas compris  🇫🇷🇨🇳  我不明白
I dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白