Dont June 🇬🇧 | 🇨🇳 不要六月 | ⏯ |
Put dont APA 🇬🇧 | 🇨🇳 放不要APA | ⏯ |
说不要人 🇭🇰 | 🇨🇳 說不要人 | ⏯ |
Tidak perlu memasak makan malam 🇮🇩 | 🇨🇳 不需要做飯 | ⏯ |
Jangan memasak makan malam 🇮🇩 | 🇨🇳 不要做晚餐 | ⏯ |
l can’t wait to been with you 🇬🇧 | 🇨🇳 我等不及要和你在一起 | ⏯ |
I think dont rush 🇬🇧 | 🇨🇳 我想不要著急 | ⏯ |
Want a new 🇬🇧 | 🇨🇳 想要一個新的 | ⏯ |
Which line do you want 🇬🇧 | 🇨🇳 你想要哪一行 | ⏯ |
hmfp sorry but ineed to find money not go to bar only 🇬🇧 | 🇨🇳 hmfp對不起,但我需要找到錢,而不是去酒吧只 | ⏯ |
Primary 🇬🇧 | 🇨🇳 主要 | ⏯ |
Need a 🇬🇧 | 🇨🇳 需要 | ⏯ |
不要讲广东话了 🇨🇳 | 🇨🇳 不要講廣東話了 | ⏯ |
Need to get another luggage 🇬🇧 | 🇨🇳 需要另一件行李 | ⏯ |
A book Im gonna pop a 🇬🇧 | 🇨🇳 我要彈出一本書 | ⏯ |
私は早く欲しい 🇯🇵 | 🇨🇳 我想要一個快速 | ⏯ |
Find me all the time 🇬🇧 | 🇨🇳 一直找我 | ⏯ |
Dont download Etienne ebay 🇬🇧 | 🇨🇳 不要下載艾蒂安ebay | ⏯ |
Dont go to work at someone elses house 🇬🇧 | 🇨🇳 不要去別人家工作 | ⏯ |
Please Don’t to late than tomorrow 🇬🇧 | 🇨🇳 請不要比明天遲到 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |