English to Vietnamese

How to say Is the place to eat far from here in Vietnamese?

Là nơi để ăn xa từ đây

More translations for Is the place to eat far from here

Which way is the summary from here  🇬🇧🇨🇳  從這裡的摘要是哪條路
Which way is the subway from here  🇬🇧🇨🇳  地鐵從哪一條路上走
Where here want to eat  🇬🇧🇨🇳  這裡想吃的地方
Im far from you. Come to me  🇬🇧🇨🇳  我離你很遠到我來
Not far from lecong  🇬🇧🇨🇳  離萊康不遠
Is the taxi here  🇬🇧🇨🇳  計程車在嗎
Which why is she subway from here  🇬🇧🇨🇳  為什麼她從這裡坐地鐵
This place is good  🇬🇧🇨🇳  這個地方很好
its far to walk there  🇬🇧🇨🇳  它遠遠地走在那裡
You eat when you take the bus to the airport  🇬🇧🇨🇳  你乘公共汽車去機場時吃飯
Will people go to eat with the family  🇬🇧🇨🇳  人們會和家人一起吃飯嗎
Coffee ships, our favorite place to meet new plan, people, all take a break from the office  🇬🇧🇨🇳  咖啡船,我們最喜歡的地方,以滿足新的計畫,人們,都從辦公室休息
How far is it away if we wanted to get j  🇬🇧🇨🇳  如果我們想要j,還有多遠
Small meals through the day is how I eat  🇬🇧🇨🇳  白天的小餐是我吃的東西
Want to have a little fruit here and then eat back at home  🇬🇧🇨🇳  想在這裡吃點水果,然後回家吃
There are 2 subway start from here  🇬🇧🇨🇳  從這裡有2條地鐵
There are 2 subways, Danielle from here  🇬🇧🇨🇳  這裡有2條地鐵,丹妮爾
Here want to meet  🇬🇧🇨🇳  這裡想見面
Here to shop, play  🇬🇧🇨🇳  來購物,玩
Would you want to eat  🇬🇧🇨🇳  你想吃點東西嗎

More translations for Là nơi để ăn xa từ đây

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太